| Tên thương hiệu: | Dongfeng KR |
| Số mẫu: | CLW |
| MOQ: | 1 |
| Giá cả: | 15000-35000 per unit |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
| Khả năng cung cấp: | 10Unit mỗi tháng |
The Dongfeng KR truck mounted with the XCMG GSQZ160 8-Ton Folding Boom Crane (also known as a knuckle boom crane) is a common and highly functional specialized vehicle configuration,often sold by manufacturers like Chengli Special Automobile Co.., Ltd
Lifting: The crane can load and unload the vehicle itself, making it a self-sufficient unit on a job site.
Transportation: The flatbed cargo box behind the cab is used to transport materials (e.g., steel, equipment, construction elements) after they have been lifted.
Ứng dụng: Chiếc xe tải được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, logistics, công việc tiện ích (ví dụ, pole setting, transformer installation), and general equipment handling.The knuckle boom's ability to fold and articulate makes it excellent for working in confined spaces compared to a straight boom crane (sức mạnh của cây cẩu ngón tay).
Dongfeng KR Truck: This is the base vehicle, referring to the Dongfeng KR series of medium to heavy-duty truck chassis.and frame structure necessary to mount the crane and carry cargo and frame structure necessary to mount the crane and carry cargo and frame structure necessary to mount the crane and carry cargo and frame structure necessary to mount the crane and carry cargo and frame structure necessary to mount the crane and carry cargo.
XCMG 360 Degree: XCMG (Xuzhou Construction Machinery Group) là một trong những nhà sản xuất máy móc xây dựng lớn nhất trên thế giới.The "360 Degree" refers to the crane's ability to fully rotate on its base Các độ 360 đề cập đến khả năng quay hoàn toàn trên cơ sở của nó, cho nó một khu vực làm việc rộng.
GSQZ160: This is the model designation for the XCMG crane unit. The "GSQZ" series (or similar models like SQ8ZK3Q) generally refers to their knuckle boom (folding arm) truck-mounted cranes.
Một tài liệu tham khảo quan trọng cho thấy XCMG GSQZ160.4 Knuckle Boom Truck-mounted Crane có khả năng nâng tối đa 8.000 kg và lực nâng tối đa 167kN⋅m.
8 Ton: This specifies the maximum lifting capacity of the crane, which is 8,000 kg or 8 metric tons. 8 Ton: Điều này chỉ ra khả năng nâng cao tối đa của cẩu, là 8.000 kg hoặc 8 métric tons.
Folding Boom Crane: This specifies the type of crane. Cũng được gọi là một nón boom crane,it has multiple hydraulic joints (like a human finger) that allow it to fold into a compact shape when not in use and maneuver around obstacles in tight spaces (nó có nhiều khớp thủy lực (như ngón tay con người) cho phép nó gấp thành một hình dạng nhỏ khi không sử dụng và di chuyển xung quanh các chướng ngại vật trong không gian chật chội).
| Tính năng | Specification (Typical) |
|---|---|
| Loại ổ đĩa | 4*2 (6-wheeler) is common for 8-ton cranes. |
| Động cơ | Cummins diesel engine (e.g., B190 33), typically around 190 HP. |
| Chuyển tiếp | Manual, multi-speed (e.g., 6 or 8 forward). |
| Tiêu chuẩn phát thải | Varies by export market (Euro 2, 3, 4, or 5). |
| Cabin | Cabin đơn hàng hoặc sleeper, thường với điều hòa không khí. |
| Lái xe | Có sẵn trong ổ đĩa tay trái (LHD) hoặc ổ đĩa tay phải (RHD). |
| Trọng lượng tổng của xe (GVW) | Approximately 15,000 kg (15 tons). |
| Cargo Box Capacity | Thông thường được thiết kế để mang thêm 10 tấn hàng hóa. |
| Tính năng | Specification (GSQZ160 Knuckle Boom) |
| Max. Khả năng nâng | 8,000 kg (8 Tons) |
| Max. Lifting Moment | Typically around 160 to 168 kNm (16 to 16.8 t⋅m) |
| Loại boom | Folding Boom (Knuckle Boom) - Cho phép crane gấp lại compactly khi không sử dụng. |
| Boom Sections | Varies, nhưng thường là 4 hoặc 5 sections. |
| Max. Hydraulic Outreach | Khoảng 12 đến 12.75 mét. |
| góc xoay | 360 (Full continuous rotation) hoặc 410 |
| Những người làm việc ngoài | Equipped with hydraulic H-type outriggers for stability during lifting operations. |
| Hoạt động | Các điều khiển joystick thủ công là tiêu chuẩn; điều khiển từ xa thường là một tùy chọn có sẵn. |
| Taxi. | Thương hiệu khung gầm | Dongfeng | |||
| Production Year (năm sản xuất) | 2025 | ||||
| Khối lượng tổng thể | 7840*2340*3060 ((mm) | ||||
| Tyre above paiting color Lốp trên màu sắc | Màu đen | ||||
| Cabin | Single cabin | ||||
| Máy điều hòa | Với | ||||
| Loại ổ đĩa | 4*2 | ||||
| Lốp lái | Left Hand Driver | ||||
| Chuyển tiếp | Hướng dẫn | ||||
| Khoảng cách bánh xe | 4500 | ||||
| Thông số kỹ thuật lốp | 10.00R20 | ||||
| Lốp không. | 6+1 | ||||
| Tốc độ tối đa | 98km/h | ||||
| Sơn | Màu đỏ | ||||
| Động cơ | Loại nhiên liệu | Dầu diesel | |||
| Mô hình Engie | B190 33 | ||||
| Thương hiệu động cơ | Cummins | ||||
| Sức mạnh | 190hp | ||||
Vị trí: Công ty có trụ sở tại thành phố Suizhou, tỉnh Hubei, được gọi là "Thủ đô xe đặc biệt của Trung Quốc".
Thành lập: Người tiền nhiệm, Chengli Special Automobile Co., Ltd., được thành lập vào tháng 9 năm 2004.
Các sản phẩm: Chengli là một nhà sản xuất quy mô lớn, được chính phủ chỉ định của các phương tiện đặc biệt.
Market Position: It is often cited as the largest special vehicle manufacturer in Central China, and their products are sold throughout China and exported to over 30 countries and regions, Nó thường được trích dẫn như là nhà sản xuất xe đặc biệt lớn nhất ở Trung Quốc, và các sản phẩm của họ được bán khắp Trung Quốc và xuất khẩu sang hơn 30 quốc gia và khu vực,including South AmericaTrung Đông, Trung Á, Đông Nam Á, và Châu Phi.
Certifications: The company holds various national and international certifications, including ISO quality, environmental, and occupational health and safety management systems,as well as China Compulsory Certification (CCC) and qualifications for pressure vessels (A2 - Chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc), C2, C3).
Quan hệ đối tác: Họ hợp tác với các nhà sản xuất khung xe lớn như Dongfeng, FAW, Foton, Sinotruk, Isuzu, JAC, và JMC.
Được thành lập vào tháng 9 năm 2004, Chengli Special Automobile Co., Ltd là một chi nhánh quan trọng của CLW nhóm với vốn đăng ký 100,000,000 nhân dân tệ(14
triệu USD) và tổng vốn 6,000,000840 triệu USD).
Africa: This is a major market for Chengli. Các quốc gia cụ thể được đề cập trong hồ sơ xuất khẩu và thông tin công ty bao gồm:
Đông Nam Á: Một thị trường truyền thống mạnh mẽ, thường bao gồm:
Trung Đông / Trung Á:
Nam Mỹ / Trung Mỹ:
Châu Đại Dương: Các quốc gia như Úc và New Zealand.
Đông Âu.
Xe tải từ Chengli Special Automobile Co., Ltd đã được bán cho hơn 29 tỉnh ở Trung Quốc và hơn 80 nước ngoài và các khu vực ở
Châu Á, Châu Phi, Nam Mỹ, Trung Đông và như vậy, như Nga, Mông Cổ, Philippines, Việt Nam, Campuchia, Myanmar, Lào, Kazakhstan, Uzbekistan,
Kyrgyzstan, Tanzania, Zambia, Nigeria, Australia, Chile, Bolivia, Ethiopia, Sudan, Malaysia, Congo, El Salvador, Iraq, New Zealand, Chile, Bolivia, Argentina và cũng là thân xe tải cho khách hàng vẽ